KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Bắc NGÀY 16/04/2018
Đặc Biệt |
20546 |
Giải Nhất |
98458 |
Giải Nhì |
67766 |
78121 |
Giải Ba |
15420 |
71118 |
58387 |
05877 |
09757 |
46879 |
Giải Tư |
6865 |
9753 |
6602 |
2440 |
Giải Năm |
3357 |
9476 |
9255 |
6944 |
9185 |
3541 |
Giải Sáu |
831 |
638 |
639 |
Giải Bảy |
92 |
01 |
91 |
22 |
Xem thống kê đầu đít kết quả ngày 16/04/2018
KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Bắc NGÀY 15/04/2018
Đặc Biệt |
25452 |
Giải Nhất |
93274 |
Giải Nhì |
01197 |
74113 |
Giải Ba |
71884 |
01983 |
01788 |
20531 |
13610 |
85984 |
Giải Tư |
7102 |
1848 |
0852 |
0291 |
Giải Năm |
3277 |
8951 |
7847 |
8029 |
6257 |
6856 |
Giải Sáu |
485 |
132 |
558 |
Giải Bảy |
88 |
89 |
65 |
96 |
Xem thống kê đầu đít kết quả ngày 15/04/2018
KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Bắc NGÀY 14/04/2018
Đặc Biệt |
71370 |
Giải Nhất |
31932 |
Giải Nhì |
70072 |
28656 |
Giải Ba |
51946 |
40128 |
81829 |
71233 |
12002 |
81055 |
Giải Tư |
0007 |
6589 |
4567 |
9017 |
Giải Năm |
9548 |
7768 |
1305 |
7779 |
4163 |
4922 |
Giải Sáu |
847 |
627 |
998 |
Giải Bảy |
95 |
69 |
88 |
61 |
Xem thống kê đầu đít kết quả ngày 14/04/2018
KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Bắc NGÀY 13/04/2018
Đặc Biệt |
42501 |
Giải Nhất |
72498 |
Giải Nhì |
18169 |
62731 |
Giải Ba |
49024 |
97866 |
30462 |
09247 |
65266 |
39261 |
Giải Tư |
8391 |
9915 |
8987 |
6285 |
Giải Năm |
6129 |
4100 |
0407 |
3031 |
0225 |
1401 |
Giải Sáu |
816 |
638 |
153 |
Giải Bảy |
78 |
15 |
12 |
41 |
Xem thống kê đầu đít kết quả ngày 13/04/2018
KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Bắc NGÀY 12/04/2018
Đặc Biệt |
70118 |
Giải Nhất |
79399 |
Giải Nhì |
30346 |
14110 |
Giải Ba |
46837 |
87872 |
12615 |
09853 |
89951 |
89315 |
Giải Tư |
0331 |
5336 |
6044 |
0810 |
Giải Năm |
3742 |
5176 |
8986 |
8167 |
3543 |
5461 |
Giải Sáu |
356 |
676 |
232 |
Giải Bảy |
50 |
08 |
73 |
16 |
Xem thống kê đầu đít kết quả ngày 12/04/2018